中文 Trung Quốc
吸食
吸食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hút
tham
吸食 吸食 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to suck
to take in
吹 吹
吹乾 吹干
吹了 吹了
吹口哨 吹口哨
吹吹拍拍 吹吹拍拍
吹哨 吹哨