中文 Trung Quốc
吹乾
吹干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blow-dry
吹乾 吹干 phát âm tiếng Việt:
[chui1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to blow-dry
吹了 吹了
吹冷風 吹冷风
吹口哨 吹口哨
吹哨 吹哨
吹喇叭 吹喇叭
吹噓 吹嘘