中文 Trung Quốc
吸進
吸进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hít
hít thở
吸進 吸进 phát âm tiếng Việt:
[xi1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to inhale
to breathe in
吸金 吸金
吸鐵石 吸铁石
吸門 吸门
吸附劑 吸附剂
吸附性 吸附性
吸附洗消劑 吸附洗消剂