中文 Trung Quốc
吸金
吸金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Money-Spinning
tiền làm
吸金 吸金 phát âm tiếng Việt:
[xi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
money-spinning
money-making
吸鐵石 吸铁石
吸門 吸门
吸附 吸附
吸附性 吸附性
吸附洗消劑 吸附洗消剂
吸音 吸音