中文 Trung Quốc
吸碳存
吸碳存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùi cacbon
吸碳存 吸碳存 phát âm tiếng Việt:
[xi1 tan4 cun2]
Giải thích tiếng Anh
carbon sink
吸積 吸积
吸管 吸管
吸納 吸纳
吸著 吸着
吸蟲 吸虫
吸蟲綱 吸虫纲