中文 Trung Quốc
吸盤
吸盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút pad
sucker
吸盤 吸盘 phát âm tiếng Việt:
[xi1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
suction pad
sucker
吸睛 吸睛
吸碳 吸碳
吸碳存 吸碳存
吸管 吸管
吸納 吸纳
吸聲 吸声