中文 Trung Quốc
吵醒
吵醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dậy sb với một tiếng ồn
吵醒 吵醒 phát âm tiếng Việt:
[chao3 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to wake sb up with a noise
吵鬧 吵闹
吵鬧聲 吵闹声
吶 呐
吶喊 呐喊
吸 吸
吸住 吸住