中文 Trung Quốc
吶
呐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận chiến khóc
吶 呐 phát âm tiếng Việt:
[na4]
Giải thích tiếng Anh
battle cry
吶 呐
吶喊 呐喊
吸 吸
吸入 吸入
吸入劑 吸入剂
吸入器 吸入器