中文 Trung Quốc
  • 吶喊 繁體中文 tranditional chinese吶喊
  • 呐喊 简体中文 tranditional chinese呐喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la
  • tập hợp khóc
  • tiếng hoan hô
  • kêu la
吶喊 呐喊 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 han3]

Giải thích tiếng Anh
  • shout
  • rallying cry
  • cheering
  • to shout