中文 Trung Quốc
吵鬧聲
吵闹声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn
吵鬧聲 吵闹声 phát âm tiếng Việt:
[chao3 nao4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
noise
吶 呐
吶 呐
吶喊 呐喊
吸住 吸住
吸入 吸入
吸入劑 吸入剂