中文 Trung Quốc
吧女
吧女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
barmaid
吧女 吧女 phát âm tiếng Việt:
[ba1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
barmaid
吧托 吧托
吧托女 吧托女
吩 吩
吪 吪
含 含
含冤 含冤