中文 Trung Quốc
否決權
否决权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền phủ quyết
否決權 否决权 phát âm tiếng Việt:
[fou3 jue2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
veto power
否決票 否决票
否認 否认
吧 吧
吧主 吧主
吧台 吧台
吧唧 吧唧