中文 Trung Quốc
  • 吧 繁體中文 tranditional chinese
  • 吧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bar (loanword) (phục vụ đồ uống, hoặc cung cấp truy cập Internet vv)
  • để phun (trên một đường ống vv)
  • (onom.) bang
  • Abbr cho 貼吧|贴吧 [tie1 ba1]
吧 吧 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • bar (loanword) (serving drinks, or providing Internet access etc)
  • to puff (on a pipe etc)
  • (onom.) bang
  • abbr. for 貼吧|贴吧[tie1 ba1]