中文 Trung Quốc
否認
否认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố để được sai sự thật
để từ chối
否認 否认 phát âm tiếng Việt:
[fou3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to declare to be untrue
to deny
吧 吧
吧 吧
吧主 吧主
吧唧 吧唧
吧唧 吧唧
吧唧吧唧 吧唧吧唧