中文 Trung Quốc
吧台
吧台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số lượt truy cập của một thanh (pub)
吧台 吧台 phát âm tiếng Việt:
[ba1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
counter of a bar (pub)
吧唧 吧唧
吧唧 吧唧
吧唧吧唧 吧唧吧唧
吧女 吧女
吧托 吧托
吧托女 吧托女