中文 Trung Quốc
否
否
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phủ nhận
để từ chối
không
bị tắc
cái ác
否 否 phát âm tiếng Việt:
[pi3]
Giải thích tiếng Anh
clogged
evil
否則 否则
否定 否定
否定句 否定句
否極泰來 否极泰来
否決 否决
否決權 否决权