中文 Trung Quốc
吞吃
吞吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuốt
吞吃 吞吃 phát âm tiếng Việt:
[tun1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to devour
吞吐 吞吐
吞吞吐吐 吞吞吐吐
吞噬 吞噬
吞噬細胞 吞噬细胞
吞嚥 吞咽
吞嚥困難 吞咽困难