中文 Trung Quốc
吞吐
吞吐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có và gửi (bằng với số lượng lớn)
吞吐 吞吐 phát âm tiếng Việt:
[tun1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
to take in and send out (in large quantities)
吞吞吐吐 吞吞吐吐
吞噬 吞噬
吞噬作用 吞噬作用
吞嚥 吞咽
吞嚥困難 吞咽困难
吞拿 吞拿