中文 Trung Quốc
吜
吜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.)
吜 吜 phát âm tiếng Việt:
[chou3]
Giải thích tiếng Anh
(onom.)
吝 吝
吝嗇 吝啬
吝嗇鬼 吝啬鬼
吞 吞
吞併 吞并
吞吃 吞吃