中文 Trung Quốc
吝嗇鬼
吝啬鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miser
Penny-Pincher
吝嗇鬼 吝啬鬼 phát âm tiếng Việt:
[lin4 se4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
miser
penny-pincher
吝惜 吝惜
吞 吞
吞併 吞并
吞吐 吞吐
吞吞吐吐 吞吞吐吐
吞噬 吞噬