中文 Trung Quốc
吝惜
吝惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thời gian
là miserly
吝惜 吝惜 phát âm tiếng Việt:
[lin4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to stint
to be miserly
吞 吞
吞併 吞并
吞吃 吞吃
吞吞吐吐 吞吞吐吐
吞噬 吞噬
吞噬作用 吞噬作用