中文 Trung Quốc
  • 君主立憲制 繁體中文 tranditional chinese君主立憲制
  • 君主立宪制 简体中文 tranditional chinese君主立宪制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân chủ lập hiến
君主立憲制 君主立宪制 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 zhu3 li4 xian4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • constitutional monarchy