中文 Trung Quốc
君主立憲制
君主立宪制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân chủ lập hiến
君主立憲制 君主立宪制 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhu3 li4 xian4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
constitutional monarchy
君位 君位
君士坦丁堡 君士坦丁堡
君子 君子
君子不計小人過 君子不计小人过
君子之交 君子之交
君子之交淡如水 君子之交淡如水