中文 Trung Quốc
君主政治
君主政治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ quân chủ
君主政治 君主政治 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhu3 zheng4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
monarchy
君主政體 君主政体
君主立憲制 君主立宪制
君位 君位
君子 君子
君子一言,駟馬難追 君子一言,驷马难追
君子不計小人過 君子不计小人过