中文 Trung Quốc
向陽花
向阳花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dương
向陽花 向阳花 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 yang2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
sunflower
向隅 向隅
吒 吒
吒 吒
吖 吖
吖啶 吖啶
吖嗪 吖嗪