中文 Trung Quốc
史前石桌
史前石桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
menhir
bàn đá thời tiền sử
史前石桌 史前石桌 phát âm tiếng Việt:
[shi3 qian2 shi2 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
menhir
prehistoric stone table
史努比 史努比
史卓 史卓
史奴比 史奴比
史學 史学
史學家 史学家
史官 史官