中文 Trung Quốc
史官
史官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scribe
tòa án ghi
nhà sử học
nhà
史官 史官 phát âm tiếng Việt:
[shi3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
scribe
court recorder
historian
historiographer
史家 史家
史密斯 史密斯
史密特 史密特
史思明 史思明
史提夫·賈伯斯 史提夫·贾伯斯
史料 史料