中文 Trung Quốc
史學
史学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
historiography
史學 史学 phát âm tiếng Việt:
[shi3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
historiography
史學家 史学家
史官 史官
史家 史家
史密特 史密特
史實 史实
史思明 史思明