中文 Trung Quốc
史努比
史努比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snoopy (truyện vật nuôi chó)
史努比 史努比 phát âm tiếng Việt:
[Shi3 nu3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
Snoopy (comic strip pet dog)
史卓 史卓
史奴比 史奴比
史威士 史威士
史學家 史学家
史官 史官
史家 史家