中文 Trung Quốc
史前人
史前人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông thời tiền sử
史前人 史前人 phát âm tiếng Việt:
[shi3 qian2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
prehistoric man
史前古器物 史前古器物
史前石桌 史前石桌
史努比 史努比
史奴比 史奴比
史威士 史威士
史學 史学