中文 Trung Quốc
史傳
史传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử tiểu sử
史傳 史传 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
historical biography
史傳小說 史传小说
史冊 史册
史前 史前
史前古器物 史前古器物
史前石桌 史前石桌
史努比 史努比