中文 Trung Quốc
史前
史前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiền sử
史前 史前 phát âm tiếng Việt:
[shi3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
prehistory
史前人 史前人
史前古器物 史前古器物
史前石桌 史前石桌
史卓 史卓
史奴比 史奴比
史威士 史威士