中文 Trung Quốc
吐棄
吐弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để spurn
để từ chối
吐棄 吐弃 phát âm tiếng Việt:
[tu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to spurn
to reject
吐槽 吐槽
吐氣 吐气
吐沫 吐沫
吐瓦魯 吐瓦鲁
吐痰 吐痰
吐穗 吐穗