中文 Trung Quốc
吐穗
吐穗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tai của hạt đi lên
吐穗 吐穗 phát âm tiếng Việt:
[tu3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to have the ears of grain come up
吐絮 吐絮
吐絲自縛 吐丝自缚
吐綬雞 吐绶鸡
吐苦水 吐苦水
吐蕃 吐蕃
吐蕃王朝 吐蕃王朝