中文 Trung Quốc
  • 吐槽 繁體中文 tranditional chinese吐槽
  • 吐槽 简体中文 tranditional chinese吐槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để quay
  • để chế giễu
  • cũng pr. [tu3 cao2]
吐槽 吐槽 phát âm tiếng Việt:
  • [tu4 cao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to roast
  • to ridicule
  • also pr. [tu3 cao2]