中文 Trung Quốc
  • 吐氣 繁體中文 tranditional chinese吐氣
  • 吐气 简体中文 tranditional chinese吐气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thở ra
  • để thổi ra hơi nước
  • aspirated (ngữ âm học)
吐氣 吐气 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exhale
  • to blow off steam
  • (phonetics) aspirated