中文 Trung Quốc
吐司
吐司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái lát bánh mì (loanword từ "bánh mì nướng")
吐司 吐司 phát âm tiếng Việt:
[tu3 si1]
Giải thích tiếng Anh
sliced bread (loanword from "toast")
吐嘈 吐嘈
吐字 吐字
吐實 吐实
吐根 吐根
吐棄 吐弃
吐槽 吐槽