中文 Trung Quốc
吐實
吐实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết lộ sự thật
để đổ hạt cà phê
吐實 吐实 phát âm tiếng Việt:
[tu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to reveal the truth
to spill the beans
吐故納新 吐故纳新
吐根 吐根
吐棄 吐弃
吐氣 吐气
吐沫 吐沫
吐火羅人 吐火罗人