中文 Trung Quốc
吐
吐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ
để đặt
để nói
đến nôn mửa
để ném
吐 吐 phát âm tiếng Việt:
[tu4]
Giải thích tiếng Anh
to vomit
to throw up
吐口 吐口
吐司 吐司
吐嘈 吐嘈
吐實 吐实
吐故納新 吐故纳新
吐根 吐根