中文 Trung Quốc
  • 吐口 繁體中文 tranditional chinese吐口
  • 吐口 简体中文 tranditional chinese吐口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Để nhổ
  • hình. nhổ ra (một yêu cầu, một thỏa thuận vv)
吐口 吐口 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to spit
  • fig. to spit out (a request, an agreement etc)