中文 Trung Quốc
名錄服務
名录服务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên dịch vụ
名錄服務 名录服务 phát âm tiếng Việt:
[ming2 lu4 fu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
name service
名錶 名表
名門 名门
名門望族 名门望族
名間鄉 名间乡
名韁利鎖 名缰利锁
名額 名额