中文 Trung Quốc
  • 名錶 繁體中文 tranditional chinese名錶
  • 名表 简体中文 tranditional chinese名表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi tiếng xem (tức là thương hiệu đắt tiền của đồng hồ đeo tay)
名錶 名表 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)