中文 Trung Quốc
名額
名额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung lượng
số lượng vị trí
Đặt (một cơ sở giáo dục, một nhóm vv)
名額 名额 phát âm tiếng Việt:
[ming2 e2]
Giải thích tiếng Anh
quota
number of places
place (in an institution, a group etc)
名馳遐邇 名驰遐迩
后 后
后 后
后座 后座
后羿 后羿
后里 后里