中文 Trung Quốc
名門
名门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình nổi tiếng
nhà có uy tín
名門 名门 phát âm tiếng Việt:
[ming2 men2]
Giải thích tiếng Anh
famous family
prestigious house
名門望族 名门望族
名間 名间
名間鄉 名间乡
名額 名额
名馳遐邇 名驰遐迩
后 后