中文 Trung Quốc
名醫
名医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ nổi tiếng
名醫 名医 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
famous doctor
名重識暗 名重识暗
名量詞 名量词
名銜 名衔
名錄服務 名录服务
名錶 名表
名門 名门