中文 Trung Quốc
名酒
名酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một rượu nổi tiếng
名酒 名酒 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
a famous wine
名醫 名医
名重識暗 名重识暗
名量詞 名量词
名錄 名录
名錄服務 名录服务
名錶 名表