中文 Trung Quốc
名貴
名贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng và có giá trị
hiếm
quý
名貴 名贵 phát âm tiếng Việt:
[ming2 gui4]
Giải thích tiếng Anh
famous and valuable
rare
precious
名酒 名酒
名醫 名医
名重識暗 名重识暗
名銜 名衔
名錄 名录
名錄服務 名录服务