中文 Trung Quốc
名譽掃地
名誉扫地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được hoàn toàn không hợp
rơi vào disrepute
名譽掃地 名誉扫地 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yu4 sao3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to be thoroughly discredited
to fall into disrepute
名貴 名贵
名酒 名酒
名醫 名医
名量詞 名量词
名銜 名衔
名錄 名录