中文 Trung Quốc
名譽學位
名誉学位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn bằng danh dự
học Honoris Causa
名譽學位 名誉学位 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yu4 xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
honorary degree
academic degree Honoris Causa
名譽掃地 名誉扫地
名貴 名贵
名酒 名酒
名重識暗 名重识暗
名量詞 名量词
名銜 名衔