中文 Trung Quốc
名詞
名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Danh từ
名詞 名词 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
noun
名諱 名讳
名譽 名誉
名譽博士 名誉博士
名譽學位 名誉学位
名譽掃地 名誉扫地
名貴 名贵