中文 Trung Quốc
名菜
名菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các món ăn nổi tiếng
món ăn đặc sản
名菜 名菜 phát âm tiếng Việt:
[ming2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
famous dishes
specialty dishes
名落孫山 名落孙山
名著 名著
名號 名号
名角兒 名角儿
名言 名言
名詞 名词